Có 12 kết quả:
托 thước • 烁 thước • 爍 thước • 鑠 thước • 鑰 thước • 钥 thước • 铄 thước • 鵲 thước • 鹊 thước • 𡱩 thước • 𢭑 thước • 𫵟 thước
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước kẻ; mực thước
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (sáng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (sáng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
thước (kim loại chảy lỏng)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (kim loại chảy lỏng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (kim loại chảy lỏng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (kim loại chảy lỏng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
thước (chim quạ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thước (chim quạ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
thước kẻ; mực thước
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thước kẻ; mực thước
Chữ gần giống 1