Có 12 kết quả:

托 thước烁 thước爍 thước鑠 thước鑰 thước钥 thước铄 thước鵲 thước鹊 thước𡱩 thước𢭑 thước𫵟 thước

1/12

thước [thác, thách, thướt, thốc]

U+6258, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước kẻ; mực thước

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

thước

U+70C1, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (sáng)

Tự hình 2

Dị thể 2

thước

U+720D, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (sáng)

Tự hình 2

Dị thể 4

thước

U+9460, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thước (kim loại chảy lỏng)

Tự hình 3

Dị thể 7

thước

U+9470, tổng 25 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (kim loại chảy lỏng)

Tự hình 1

Dị thể 3

thước

U+94A5, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (kim loại chảy lỏng)

Tự hình 2

Dị thể 1

thước

U+94C4, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (kim loại chảy lỏng)

Tự hình 2

Dị thể 5

thước

U+9D72, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thước (chim quạ)

Tự hình 2

Dị thể 4

thước

U+9E4A, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước (chim quạ)

Tự hình 2

Dị thể 3

thước

U+21C69, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thước kẻ; mực thước

Chữ gần giống 1

thước

U+22B51, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thước kẻ; mực thước

Chữ gần giống 1

thước

U+2BD5F, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước kẻ; mực thước