Có 8 kết quả:

偿 thường償 thường嘗 thường嫦 thường尝 thường常 thường徜 thường裳 thường

1/8

thường

U+507F, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồi thường

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thường

U+511F, tổng 17 nét, bộ nhân 人 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồi thường

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thường

U+5617, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình thường; coi thường

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

thường

U+5AE6, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Thường Nga

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thường

U+5C1D, tổng 9 nét, bộ tiểu 小 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình thường; coi thường

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

thường [sàn]

U+5E38, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bình thường

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

thường [thang, thảng]

U+5F9C, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thường dương (đi lại thong thả)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

thường

U+88F3, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thường (xiêm dàn bà)

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0