Có 6 kết quả:

垧 thưởng抢 thưởng搶 thưởng晌 thưởng賞 thưởng赏 thưởng

1/6

thưởng

U+57A7, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng (diện tích rộng 1ha)

Tự hình 2

Dị thể 2

thưởng [sang, thương]

U+62A2, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng (cướp, giật; vội vàng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thưởng [sang, thương]

U+6436, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng (cướp, giật; vội vàng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

thưởng

U+664C, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng (trưa; ban ngày)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thưởng

U+8CDE, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thưởng phạt; thưởng thức

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thưởng

U+8D4F, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng phạt; thưởng thức

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1