Có 6 kết quả:
垧 thưởng • 抢 thưởng • 搶 thưởng • 晌 thưởng • 賞 thưởng • 赏 thưởng
Từ điển Trần Văn Kiệm
thưởng (diện tích rộng 1ha)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thưởng (cướp, giật; vội vàng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thưởng (cướp, giật; vội vàng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thưởng (trưa; ban ngày)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thưởng phạt; thưởng thức
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0