Có 1 kết quả:

坦 thưỡn

1/1

thưỡn [ngẩn, thản, đất, đật, đắt, đứt]

U+5766, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưỡn ngực

Tự hình 3

Dị thể 1