Có 3 kết quả:

碩 thượt絬 thượt𤻬 thượt

1/3

thượt [thạc]

U+78A9, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lượt thượt

Tự hình 4

Dị thể 1

thượt

U+7D6C, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dài thượt

Tự hình 2

thượt

U+24EEC, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thượt mặt ra, ngồi thượt ra