Có 2 kết quả:

硕 thạc碩 thạc

1/2

thạc

U+7855, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạc (to lớn); thạc sĩ

Tự hình 2

Dị thể 1

thạc [thượt]

U+78A9, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thạc (to lớn); thạc sĩ

Tự hình 4

Dị thể 1