Có 6 kết quả:
套 thạo • 插 thạo • 操 thạo • 𫶱 thạo • 𬚁 thạo • 𬚎 thạo
Từ điển Viện Hán Nôm
thông thạo
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông thạo
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thành thạo
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thạo nghề
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông thạo
Bình luận 0