Có 6 kết quả:

套 thạo插 thạo操 thạo𫶱 thạo𬚁 thạo𬚎 thạo

1/6

thạo [sáo]

U+5957, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thông thạo

Tự hình 2

Dị thể 4

thạo [chắp, khắp, sáp, sắp, tháp, tráp, xép, xấp, xẹp, xếp]

U+63D2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông thạo

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

thạo [thao, tháo, xáo]

U+64CD, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thành thạo

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

thạo

U+2BDB1, tổng 14 nét, bộ công 工 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạo nghề

thạo

U+2C681, tổng 22 nét, bộ dương 羊 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông thạo

thạo

U+2C68E, tổng 20 nét, bộ lão 老 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thành thạo