Có 2 kết quả:

塔 thạp盒 thạp

1/2

thạp [tháp, thóp]

U+5854, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thạp gạo (vại đựng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

thạp [hạp, hộp]

U+76D2, tổng 11 nét, bộ mẫn 皿 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thạp gạo (vại đựng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6