Có 2 kết quả:

且 thả𫿇 thả

1/2

thả [, vả]

U+4E14, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thả ra

Tự hình 5

Dị thể 5

thả

U+2BFC7, tổng 13 nét, bộ phác 攴 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thả ra