Có 4 kết quả:
汰 thải • 肽 thải • 貸 thải • 贷 thải
Từ điển Hồ Lê
thải ra
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thải (hoá chất)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thải (cho vay, hỏi vay)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0