Có 4 kết quả:

汰 thải肽 thải貸 thải贷 thải

1/4

thải [thái, thãi, thảy, thẩy]

U+6C70, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thải ra

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

thải

U+80BD, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thải (hoá chất)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thải [thãi, thảy, thẩy]

U+8CB8, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thải (cho vay, hỏi vay)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thải

U+8D37, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thải (cho vay, hỏi vay)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0