Có 9 kết quả:

䅟 thảm尗 thảm忐 thảm惨 thảm慘 thảm摻 thảm毯 thảm穇 thảm菼 thảm

1/9

thảm

U+415F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm (loại hạt thức ăn)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thảm [thúc]

U+5C17, tổng 6 nét, bộ tiểu 小 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm thắc (thổn thức)

Tự hình 2

Dị thể 2

thảm

U+5FD0, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm (thổn thức)

Tự hình 2

Dị thể 1

thảm [thom]

U+60E8, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm kịch, thê thảm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thảm [thom, thỏm]

U+6158, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

thảm [xồm]

U+6BEF, tổng 12 nét, bộ mao 毛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tấm thảm

Tự hình 2

Dị thể 2

thảm

U+7A47, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

thảm

U+83FC, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm cỏ

Tự hình 2

Dị thể 3