Có 9 kết quả:
䅟 thảm • 尗 thảm • 忐 thảm • 惨 thảm • 慘 thảm • 摻 thảm • 毯 thảm • 穇 thảm • 菼 thảm
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm (loại hạt thức ăn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm thắc (thổn thức)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm (thổn thức)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm kịch, thê thảm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thảm kịch, thê thảm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trải thảm
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tấm thảm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm (loại hạt thức ăn)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 47
Bình luận 0