Có 3 kết quả:

坦 thản鉭 thản钽 thản

1/3

thản [ngẩn, thưỡn, đất, đật, đắt, đứt]

U+5766, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bình thản

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

thản [đản]

U+926D, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất tantalum

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thản [đản]

U+94BD, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất tantalum

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0