Có 7 kết quả:

䒑 thảo艸 thảo艹 thảo草 thảo討 thảo讨 thảo𫇦 thảo

1/7

thảo

U+4491, tổng 3 nét, bộ thảo 艸 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

thảo (bộ gốc)

thảo [tháu]

U+8278, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

thảo (bộ gốc)

Tự hình 3

Dị thể 3

thảo

U+8279, tổng 3 nét, bộ thảo 艸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo (bộ gốc)

Tự hình 2

Dị thể 2

thảo [tháu, xáo]

U+8349, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thảo mộc, thảo nguyên

Tự hình 4

Dị thể 7

thảo

U+8A0E, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)

Tự hình 2

Dị thể 2

thảo

U+8BA8, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)

Tự hình 2

Dị thể 2

thảo

U+2B1E6, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)