Có 4 kết quả:

汰 thảy貸 thảy𪨐 thảy𫵧 thảy

1/4

thảy [thái, thãi, thải, thẩy]

U+6C70, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hết thảy

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

thảy [thãi, thải, thẩy]

U+8CB8, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết thảy

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

thảy

U+2AA10, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết thảy

thảy

U+2BD67, tổng 16 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết thảy