Có 8 kết quả:

嘇 thấm審 thấm沁 thấm浸 thấm渗 thấm湛 thấm滲 thấm瀋 thấm

1/8

thấm [thắm]

U+5607, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

thấm [săm, sẩm, thẩm, thẫm, thắm, thẳm, thủm]

U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thấm nước

Tự hình 4

Dị thể 4

thấm [tăm, tấm, tắm]

U+6C81, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấm nước; thấm thoát

Tự hình 3

Dị thể 1

thấm [rẫm, thâm, trẫm, tẩm, tắm]

U+6D78, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấm nước; thấm thoát

Tự hình 4

Dị thể 14

Chữ gần giống 3

thấm [rướm, rờm, sấm, sẩm, tám, tắm]

U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấm nước; thấm thoát

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thấm [giặm, sậm, sặm, trạm, xạm, xẩm, đậm]

U+6E5B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấm nước; thấm thoát

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

thấm [rướm, rờm, sấm, sẩm, tắm]

U+6EF2, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

thấm [thẩm, thẫm, thẳm, thỏm, thủm, trầm]

U+700B, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấm nước; thấm thoát

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4