Có 8 kết quả:
嘇 thấm • 審 thấm • 沁 thấm • 浸 thấm • 渗 thấm • 湛 thấm • 滲 thấm • 瀋 thấm
Từ điển Viện Hán Nôm
thấm thía, thấm thiết
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 44
Từ điển Hồ Lê
thấm nước
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
thấm nước; thấm thoát
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
thấm nước; thấm thoát
Tự hình 4
Dị thể 14
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm nước; thấm thoát
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm nước; thấm thoát
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm nước; thấm thoát
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 49