Có 4 kết quả:
殡 thấn • 殯 thấn • 矧 thấn • 趁 thấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thấn (ướp xác, đem xác đi chôn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vui thấn thấn (hớn hở)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0