Có 5 kết quả:
湿 thấp • 溼 thấp • 濕 thấp • 隰 thấp • 𥰊 thấp
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấp bé; thấp thoáng; tê thấp
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấp bé; thấp thoáng; tê thấp
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ẩm thấp
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thấp (khu đất trũng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0