Có 5 kết quả:

湿 thấp溼 thấp濕 thấp隰 thấp𥰊 thấp

1/5

thấp

U+6E7F, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấp bé; thấp thoáng; tê thấp

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

thấp

U+6EBC, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấp bé; thấp thoáng; tê thấp

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thấp

U+6FD5, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩm thấp

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

thấp

U+96B0, tổng 16 nét, bộ phụ 阜 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thấp (khu đất trũng)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

thấp

U+25C0A, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thấp xuống