Có 9 kết quả:
㭍 thất • 䋎 thất • 七 thất • 匹 thất • 失 thất • 室 thất • 柒 thất • 疋 thất • 𤴔 thất
Từ điển Trần Văn Kiệm
thất tình, thất thập
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thất (số 7)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thất thểu
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thất bát, thất sắc
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngục thất; gia thất
Tự hình 6
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thất tình, thất thập
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thất thểu
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0