Có 5 kết quả:
腠 thấu • 蔟 thấu • 輳 thấu • 辏 thấu • 透 thấu
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấu lí
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấu (trái cây thuốc phiện)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấu (tâm của cam bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấu (tâm của cam bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0