Có 5 kết quả:

腠 thấu蔟 thấu輳 thấu辏 thấu透 thấu

1/5

thấu

U+8160, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu lí

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thấu [thốc]

U+851F, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu (trái cây thuốc phiện)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thấu [bầu, tấu]

U+8F33, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu (tâm của cam bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

thấu [tấu]

U+8F8F, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu (tâm của cam bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

thấu

U+900F, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thấu kính, thẩm thấu

Tự hình 2

Dị thể 2