Có 10 kết quả:
䰼 thầm • 啿 thầm • 忱 thầm • 椹 thầm • 諶 thầm • 谌 thầm • 𠶀 thầm • 𠽄 thầm • 𠽉 thầm • 𫴚 thầm
Từ điển Hồ Lê
thầm (tên một loại cá)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thầm thì
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
âm thầm
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
âm thầm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thầm (tin nhau, đích xác)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thầm (tin nhau, đích xác)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói thầm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nói thầm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thì thầm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0