Có 10 kết quả:

䰼 thầm啿 thầm忱 thầm椹 thầm諶 thầm谌 thầm𠶀 thầm𠽄 thầm𠽉 thầm𫴚 thầm

1/10

thầm [kìm]

U+4C3C, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thầm (tên một loại cá)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

thầm [thòm]

U+557F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thầm thì

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

thầm [chằm, thùm]

U+5FF1, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

âm thầm

Tự hình 3

Dị thể 3

thầm [châm, cụm]

U+6939, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm thầm

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

thầm [thòm, xầm]

U+8AF6, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thầm (tin nhau, đích xác)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

thầm

U+8C0C, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thầm (tin nhau, đích xác)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

thầm [thăm]

U+20D80, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói thầm

Chữ gần giống 1

thầm [thăm]

U+20F44, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói thầm

Chữ gần giống 1

thầm [thùm]

U+20F49, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thì thầm

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

thầm

U+2BD1A, tổng 18 nét, bộ miên 宀 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm thầm