Có 8 kết quả:

唇 thần娠 thần宸 thần晨 thần神 thần脣 thần臣 thần辰 thần

1/8

thần

U+5507, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thần (môi), bần thần

Tự hình 3

Dị thể 8

thần

U+5A20, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần (thời kì mang thai)

Tự hình 3

Dị thể 2

thần

U+5BB8, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần (buồng trong)

Tự hình 2

Dị thể 1

thần

U+6668, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bần thần

Tự hình 7

Dị thể 4

thần [thườn]

U+795E, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thần tiên

Tự hình 5

Dị thể 7

thần

U+8123, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thần (môi), bần thần

Tự hình 3

Dị thể 5

thần [thườn]

U+81E3, tổng 6 nét, bộ thần 臣 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thần dân, thần tử

Tự hình 6

Dị thể 2

thần [thì, thìn]

U+8FB0, tổng 7 nét, bộ thần 辰 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

tinh thần

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 1