1/2
thầu [du, thâu]
U+5077, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
thầu
U+20CA0, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể