Có 10 kết quả:
婶 thẩm • 嬸 thẩm • 审 thẩm • 審 thẩm • 沈 thẩm • 渖 thẩm • 瀋 thẩm • 諗 thẩm • 讅 thẩm • 谂 thẩm
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm mẫu (vợ chú)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thẩm mẫu (vợ chú)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm tra, thẩm phán
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thẩm tra, thẩm phán
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm (còn ướt, tên họ)
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm (còn ướt, tên họ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thẩm (còn ướt, tên họ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm cáo (báo để đề phòng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm định
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0