Có 2 kết quả:

荍 thẩu𪝈 thẩu

1/2

thẩu [tho]

U+834D, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trái thẩu (quả cây thuốc phiện)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thẩu

U+2A748, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 7

Bình luận 0