Có 5 kết quả:

審 thẫm深 thẫm瀋 thẫm𧺀 thẫm𧺁 thẫm

1/5

thẫm [săm, sẩm, thấm, thẩm, thắm, thẳm, thủm]

U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ thẫm, xanh thẫm

Tự hình 4

Dị thể 4

thẫm [thum, thâm, thăm]

U+6DF1, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ thẫm, xanh thẫm

Tự hình 6

Dị thể 6

thẫm [thấm, thẩm, thẳm, thỏm, thủm, trầm]

U+700B, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đỏ thẫm

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

thẫm [thắm]

U+27E80, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ thẫm, xanh thẫm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thẫm [thắm]

U+27E81, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đỏ thẫm, xanh thẫm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1