1/1
thẫn [thấn, thẩn, thửng]
U+77E7, tổng 9 nét, bộ thỉ 矢 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0