Có 4 kết quả:
什 thậm • 珠 thậm • 甚 thậm • 葚 thậm
Từ điển Trần Văn Kiệm
thậm ma (= nàỏ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thậm tệ
Tự hình 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thậm tệ
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0