Có 3 kết quả:

慎 thận肾 thận腎 thận

1/3

thận

U+614E, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thận trọng

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

thận

U+80BE, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả thận

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thận [trớn]

U+814E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quả thận

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0