Có 3 kết quả:
慎 thận • 肾 thận • 腎 thận
Từ điển Viện Hán Nôm
thận trọng
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả thận
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0