Có 3 kết quả:

什 thập十 thập拾 thập

1/3

thập [lặt, thậm]

U+4EC0, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thập thò; thập cẩm

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thập

U+5341, tổng 2 nét, bộ thập 十 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

thập (số 10); thập phân; thập thò

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

thập [thộp, thụp, đập]

U+62FE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thập (số 10); thập phân; thập thò

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0