Có 3 kết quả:
什 thập • 十 thập • 拾 thập
Từ điển Viện Hán Nôm
thập thò; thập cẩm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thập (số 10); thập phân; thập thò
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0