Có 3 kết quả:

乘 thắng勝 thắng胜 thắng

1/3

thắng [thặng, thừa]

U+4E58, tổng 10 nét, bộ triệt 丿 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thắng ngựa

Tự hình 6

Dị thể 9

thắng [sền]

U+52DD, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thắng trận

Tự hình 3

Dị thể 6

thắng [sền, tanh]

U+80DC, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thắng trận

Tự hình 2

Dị thể 8