1/3
thắng [thặng, thừa]
U+4E58, tổng 10 nét, bộ triệt 丿 (+9 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 9
Không hiện chữ?
thắng [sền]
U+52DD, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 6
thắng [sền, tanh]
U+80DC, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 8