Có 5 kết quả:
失 thắt • 抶 thắt • 紩 thắt • 𢫅 thắt • 𬂥 thắt
Từ điển Hồ Lê
thắt lại
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thắt nút
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thắt nút
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0