Có 5 kết quả:

失 thắt抶 thắt紩 thắt𢫅 thắt𬂥 thắt

1/5

thắt [thất]

U+5931, tổng 5 nét, bộ đại 大 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thắt lại

Tự hình 4

Dị thể 4

thắt [hùa]

U+62B6, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thắt nút

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

thắt

U+7D29, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thắt nút

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thắt

U+22AC5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thắt cổ

thắt

U+2C0A5, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thắt chặt đoàn kết