Có 5 kết quả:

蜃 thằn蜄 thằn蠅 thằn𧊋 thằn𧌀 thằn

1/5

thằn [thẩn]

U+8703, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thằn lằn

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

thằn

U+8704, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

thằn lằn

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thằn [dăng, giằng, nhặng]

U+8805, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thằn lằn

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

thằn

U+2728B, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thằn lằn

Bình luận 0

thằn

U+27300, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thằn lằn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0