Có 6 kết quả:
倘 thằng • 僶 thằng • 尙 thằng • 繩 thằng • 绳 thằng • 𠊟 thằng
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng bé
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng bé
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng bé
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thằng (dây buộc; kìm hãm)
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng (dây buộc; kìm hãm)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0