1/2
thẳm [săm, sẩm, thấm, thẩm, thẫm, thắm, thủm]
U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
thẳm [thấm, thẩm, thẫm, thỏm, thủm, trầm]
U+700B, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4