Có 9 kết quả:
倘 thẳng • 躺 thẳng • 𣦎 thẳng • 𣦛 thẳng • 𥊢 thẳng • 𥊣 thẳng • 𫤁 thẳng • 𬆅 thẳng • 𬆈 thẳng
Từ điển Viện Hán Nôm
thẳng thắn
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thẳng thắn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đường thẳng, ngay thẳng
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngay thẳng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đường thẳng, ngay thẳng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đường thẳng, ngay thẳng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẳng thắn
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường thẳng, thẳng thắn
Bình luận 0