Có 9 kết quả:

倘 thẳng躺 thẳng𣦎 thẳng𣦛 thẳng𥊢 thẳng𥊣 thẳng𫤁 thẳng𬆅 thẳng𬆈 thẳng

1/9

thẳng [người, thoang, thoáng, thoảng, thoắng, thảng, thằng]

U+5018, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thẳng thắn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

thẳng [tháng, thảng]

U+8EBA, tổng 15 nét, bộ thân 身 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thẳng thắn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

thẳng

U+2398E, tổng 13 nét, bộ chỉ 止 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường thẳng, ngay thẳng

Chữ gần giống 4

thẳng

U+2399B, tổng 15 nét, bộ chỉ 止 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngay thẳng

thẳng

U+252A2, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường thẳng, ngay thẳng

Tự hình 1

Dị thể 1

thẳng

U+252A3, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường thẳng, ngay thẳng

Tự hình 1

Dị thể 1

thẳng

U+2B901, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẳng thắn

thẳng

U+2C185, tổng 13 nét, bộ chỉ 止 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường thẳng, thẳng thắn

thẳng

U+2C188, tổng 15 nét, bộ chỉ 止 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường thẳng, thẳng thắn