Có 3 kết quả:
乘 thặng • 剩 thặng • 賸 thặng
Từ điển Viện Hán Nôm
thặng (xe bốn ngựa)
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thặng dư
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0