Có 3 kết quả:

乘 thặng剩 thặng賸 thặng

1/3

thặng [thắng, thừa]

U+4E58, tổng 10 nét, bộ triệt 丿 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thặng (xe bốn ngựa)

Tự hình 6

Dị thể 9

thặng

U+5269, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thặng dư

Tự hình 2

Dị thể 4

thặng [dắng]

U+8CF8, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thặng dư

Tự hình 3

Dị thể 5