Có 4 kết quả:

剿 thẹo勦 thẹo少 thẹo𤵌 thẹo

1/4

thẹo [tiễu, tĩu]

U+527F, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vết thẹo

Tự hình 2

Dị thể 7

thẹo [tiễu, tẹo, tịu]

U+52E6, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thẹo mặt

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

thẹo [thiếu, thiểu, thẻo, thểu, thỉu]

U+5C11, tổng 4 nét, bộ tiểu 小 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

một thẹo

Tự hình 5

thẹo

U+24D4C, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vết thẹo

Tự hình 1

Dị thể 1