Có 4 kết quả:
剿 thẹo • 勦 thẹo • 少 thẹo • 𤵌 thẹo
Từ điển Trần Văn Kiệm
vết thẹo
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thẹo mặt
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một thẹo
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Bình luận 0