1/3
thềm
U+3674, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 9
Không hiện chữ?
thềm [diêm, diềm, thiềm]
U+6A90, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
U+2135E, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3