Có 3 kết quả:

㙴 thềm檐 thềm𡍞 thềm

1/3

thềm

U+3674, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thềm nhà

Chữ gần giống 9

thềm [diêm, diềm, thiềm]

U+6A90, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trước thềm

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

thềm

U+2135E, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thềm nhà

Chữ gần giống 3