1/2
thều [chào, nhào, ràu, rầu, trào, trều]
U+5632, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
thều [thiều, thèo]
U+97F6, tổng 14 nét, bộ âm 音 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Chữ gần giống 1