Có 11 kết quả:

始 thỉ屎 thỉ弛 thỉ施 thỉ矢 thỉ舐 thỉ舓 thỉ豕 thỉ豨 thỉ𠱈 thỉ𧳐 thỉ

1/11

thỉ [thuỷ]

U+59CB, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (bắt đầu)

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

thỉ [xái]

U+5C4E, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (cứt)

Tự hình 4

Dị thể 9

Bình luận 0

thỉ

U+5F1B, tổng 6 nét, bộ cung 弓 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (buông ra, buông lỏng)

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

thỉ [the, thi, thia, thè, thí, thị]

U+65BD, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủ thỉ

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thỉ [thẻ, tẻ]

U+77E2, tổng 5 nét, bộ thỉ 矢 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ thỉ

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

thỉ [liếm]

U+8210, tổng 10 nét, bộ thiệt 舌 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (liếm láp)

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0

thỉ [liếm]

U+8213, tổng 14 nét, bộ thiệt 舌 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (liếm láp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

thỉ

U+8C55, tổng 7 nét, bộ thỉ 豕 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thỉ (con heo)

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thỉ

U+8C68, tổng 14 nét, bộ thỉ 豕 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (tên cây thuốc)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thỉ [thĩ, thẻ]

U+20C48, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thủ thỉ

Bình luận 0

thỉ

U+27CD0, tổng 14 nét, bộ trĩ 豸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (tên cây thuốc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0