Có 11 kết quả:
始 thỉ • 屎 thỉ • 弛 thỉ • 施 thỉ • 矢 thỉ • 舐 thỉ • 舓 thỉ • 豕 thỉ • 豨 thỉ • 𠱈 thỉ • 𧳐 thỉ
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (bắt đầu)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (cứt)
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (buông ra, buông lỏng)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủ thỉ
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ thỉ
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (liếm láp)
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (liếm láp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thỉ (con heo)
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (tên cây thuốc)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0