Có 2 kết quả:

請 thỉnh请 thỉnh

1/2

thỉnh [thinh, thín, thảnh]

U+8ACB, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thỉnh cầu; thủng thỉnh

Tự hình 4

Dị thể 3

thỉnh

U+8BF7, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉnh cầu; thủng thỉnh

Tự hình 2

Dị thể 1