Có 16 kết quả:

侍 thị嗜 thị市 thị恃 thị施 thị是 thị柹 thị柿 thị氏 thị眎 thị示 thị視 thị视 thị豉 thị鈰 thị铈 thị

1/16

thị

U+4F8D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thị (hầu hạ, chăm sóc)

Tự hình 4

Bình luận 0

thị

U+55DC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thị (mê, thích)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thị

U+5E02, tổng 5 nét, bộ cân 巾 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành thị

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

thị

U+6043, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

thị [the, thi, thia, thè, thí, thỉ]

U+65BD, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thị uy

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thị

U+662F, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lời thị phi

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

thị

U+67F9, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây thị

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

thị

U+67FF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quả thị

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

thị

U+6C0F, tổng 4 nét, bộ thị 氏 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vô danh thị

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

thị

U+770E, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần thị (kiểm sát)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

thị

U+793A, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

yết thị

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

thị

U+8996, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét), kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thị sát; giám thị

Tự hình 5

Dị thể 10

Bình luận 0

thị

U+89C6, tổng 8 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thị sát; giám thị

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

thị [, xệ, xị]

U+8C49, tổng 11 nét, bộ đậu 豆 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thị (lên men đậu đen)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

thị

U+9230, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất cerium

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

thị

U+94C8, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất cerium

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0