Có 16 kết quả:
侍 thị • 嗜 thị • 市 thị • 恃 thị • 施 thị • 是 thị • 柹 thị • 柿 thị • 氏 thị • 眎 thị • 示 thị • 視 thị • 视 thị • 豉 thị • 鈰 thị • 铈 thị
Từ điển Viện Hán Nôm
thị (hầu hạ, chăm sóc)
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thị (mê, thích)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thành thị
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thị uy
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
lời thị phi
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây thị
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
quả thị
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
vô danh thị
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuần thị (kiểm sát)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
yết thị
Tự hình 6
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
thị sát; giám thị
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
thị sát; giám thị
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thị (lên men đậu đen)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất cerium
Tự hình 1
Dị thể 1