Có 4 kết quả:
䏦 thịt • 舌 thịt • 𦧘 thịt • 𬚸 thịt
Từ điển Trần Văn Kiệm
thịt da, làm thịt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thịt (thức ăn); ăn thịt
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thịt da, làm thịt
Tự hình 1
Bình luận 0