Có 3 kết quả:

挿 thọc擉 thọc𢬳 thọc

1/3

thọc

U+633F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

thọc

U+64C9, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thọc mạch

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

thọc [thóc, thốc, tọc]

U+22B33, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thọc mạch

Tự hình 1

Dị thể 1