Có 3 kết quả:

啐 thọt揬 thọt𨃍 thọt

1/3

thọt [chót, chọt, chụt, nuốt, suốt, thoắt, thối, thốt, trót, trốt, tối, tủi, vót]

U+5550, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đui thọt

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

thọt [dụt, rút, rụt, trọt, tọt, đút]

U+63EC, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

thọt chân

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

thọt [tọt]

U+280CD, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy thọt (tọt) vào nhà

Chữ gần giống 1

Bình luận 0