Có 5 kết quả:

兎 thỏ兔 thỏ堍 thỏ菟 thỏ𤟛 thỏ

1/5

thỏ [thố]

U+514E, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con thỏ; thỏ thẻ

Tự hình 1

Dị thể 1

thỏ [thố]

U+5154, tổng 8 nét, bộ nhân 儿 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

con thỏ; thỏ thẻ

Tự hình 5

Dị thể 3

thỏ

U+580D, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏ (tay vịn cầu thang)

Tự hình 2

thỏ [tho, thố, đồ]

U+83DF, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏ (thảo dược từ hạt dưa)

Tự hình 2

Dị thể 4

thỏ

U+247DB, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con thỏ