Có 5 kết quả:
兎 thỏ • 兔 thỏ • 堍 thỏ • 菟 thỏ • 𤟛 thỏ
Từ điển Trần Văn Kiệm
con thỏ; thỏ thẻ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con thỏ; thỏ thẻ
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỏ (tay vịn cầu thang)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỏ (thảo dược từ hạt dưa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0