Có 4 kết quả:
忝 thỏm • 慘 thỏm • 瀋 thỏm • 𡂹 thỏm
Từ điển Viện Hán Nôm
biết thỏm (biết việc kín)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thắc thỏm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thấp thỏm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0