Có 4 kết quả:

忝 thỏm慘 thỏm瀋 thỏm𡂹 thỏm

1/4

thỏm [thiểm]

U+5FDD, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

biết thỏm (biết việc kín)

Tự hình 2

Dị thể 1

thỏm [thấm, thẩm, thẫm, thẳm, thủm, trầm]

U+700B, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấp thỏm

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

thỏm [thăm]

U+210B9, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòng thắc thỏm

Chữ gần giống 1