Có 1 kết quả:

寸 thốn

1/1

thốn [dón, són, thuỗn, xốn]

U+5BF8, tổng 3 nét, bộ thốn 寸 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

thốn (tấc: đơn vị đo; khiêm tốn)

Tự hình 4

Dị thể 1