Có 7 kết quả:

捅 thống桶 thống痛 thống統 thống统 thống𡎭 thống𢳟 thống

1/7

thống [thòng, thõng]

U+6345, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thống (chọc, đâm; tiết lộ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

thống [dũng, thòng, thông, thùng]

U+6876, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thống (cái thùng)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thống

U+75DB, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thống khổ

Tự hình 4

Dị thể 1

thống [thụng, thủng, tung, xóng]

U+7D71, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thống soái; thống kê

Tự hình 3

Dị thể 2

thống

U+7EDF, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thống soái; thống kê

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

thống

U+213AD, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thống

thống

U+22CDF, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thống (chọc, đâm; tiết lộ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3