Có 7 kết quả:
捅 thống • 桶 thống • 痛 thống • 統 thống • 统 thống • 𡎭 thống • 𢳟 thống
Từ điển Trần Văn Kiệm
thống (chọc, đâm; tiết lộ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thống (cái thùng)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thống khổ
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thống soái; thống kê
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thống soái; thống kê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0