Có 6 kết quả:

卒 thốt啐 thốt椊 thốt橽 thốt猝 thốt説 thốt

1/6

thốt [chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, trót, trốt, tốt, tột, xụt]

U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốt nhiên (chợt)

Tự hình 5

Dị thể 6

thốt [chót, chọt, chụt, nuốt, suốt, thoắt, thọt, thối, trót, trốt, tối, tủi, vót]

U+5550, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốt (nói)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

thốt [chốt, chột, dốt, rút, suốt, tở]

U+690A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốt (trái cho đường)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

thốt [thớt]

U+6A7D, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốt (trái cho đường)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

thốt [thút, tót, vuốt]

U+731D, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thốt nhiên

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

thốt [thuyết, thót]

U+8AAC, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thốt (nói)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8